Có 1 kết quả:

收支 shōu zhī ㄕㄡ ㄓ

1/1

shōu zhī ㄕㄡ ㄓ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cash flow
(2) financial balance
(3) income and expenditure

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0