Có 1 kết quả:
收支 shōu zhī ㄕㄡ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cash flow
(2) financial balance
(3) income and expenditure
(2) financial balance
(3) income and expenditure
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0